Thái Lan Mạnh Tay Mua Nông Sản : Kim Ngạch Tăng 70% Trong 7 Tháng Đầu Năm 2024

Thái Lan đã chi hơn 3.000 tỷ đồng để nhập khẩu rau quả từ Việt Nam trong 7 tháng đầu năm nay, tăng 70% so với cùng kỳ năm ngoái. Đây là một phần của xu hướng tăng mạnh trong xuất khẩu rau quả của Việt Nam, đạt gần 4,6 tỷ USD trong 8 tháng đầu năm, tăng 29% so với cùng kỳ năm trước.

Sầu riêng Daklak – Nguồn VIME Farm

Theo Hiệp hội Rau quả Việt Nam, Trung Quốc vẫn là thị trường lớn nhất, nhập khẩu gần 2,5 tỷ USD rau quả từ Việt Nam trong 7 tháng đầu năm, tăng 25% so với năm ngoái. Tiếp theo là Mỹ và Hàn Quốc, với kim ngạch nhập khẩu lần lượt là 189 triệu USD và 188 triệu USD, tăng 31% và 51% so với cùng kỳ.

Đáng chú ý, Thái Lan, trước đây đứng thứ 6 trong danh sách các nước nhập khẩu rau quả từ Việt Nam, đã vươn lên vị trí thứ tư, với kim ngạch nhập khẩu đạt 123 triệu USD (tương đương 3.064 tỷ đồng), tăng mạnh 70% so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ trong nhu cầu nông sản của Thái Lan đối với các sản phẩm từ Việt Nam.

Bà Ngô Tường Vy, CEO của Chánh Thu, cho biết Thái Lan đã tăng cường thu mua các loại trái cây như nhãn, vải và đặc biệt là sầu riêng Việt Nam nhờ vào chất lượng tốt hơn. Bà cũng nhấn mạnh rằng Thái Lan đã tăng đơn đặt hàng sầu riêng đông lạnh, khiến sản lượng xuất khẩu sầu riêng từ Việt Nam tăng đột biến.

Ông Đặng Phúc Nguyên, Tổng thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam, chia sẻ rằng sầu riêng Việt Nam có quanh năm, trong khi Thái Lan chỉ có theo mùa. Năm nay, do ảnh hưởng của hạn hán do El Nino, sản lượng sầu riêng của Thái Lan giảm mạnh và không đạt yêu cầu về kích cỡ. Vì vậy, Thái Lan đã phải tăng cường nhập khẩu sầu riêng từ Việt Nam, với một phần trong số đó được tái xuất sang Trung Quốc.

Ngoài sầu riêng, các tập đoàn bán lẻ lớn của Thái Lan cũng đã nhập khẩu các loại trái cây như thanh long, nhãn và vải thiều từ Việt Nam để phân phối tại các siêu thị của họ. Sản lượng nhập khẩu từ Việt Nam của các công ty này đã tăng gấp đôi so với cùng kỳ năm trước, góp phần quan trọng vào sự gia tăng đột biến trong kim ngạch xuất khẩu rau quả sang Thái Lan.

Thương mại rau quả giữa Việt Nam và Thái Lan đã có sự thay đổi lớn trong những năm gần đây. Năm 2014, Thái Lan từng là nguồn cung cấp rau quả số một cho Việt Nam, vượt qua cả Trung Quốc, và duy trì vị thế này cho đến năm 2019 với giá trị nhập khẩu đạt 464,2 triệu USD. Tuy nhiên, đến năm 2023, Việt Nam chỉ nhập khẩu 46,5 triệu USD rau quả từ Thái Lan, giảm mạnh xuống còn 1/10 so với năm 2019, khiến Thái Lan tụt xuống vị trí thứ 9 trong danh sách các nước cung cấp rau quả cho Việt Nam.

Trong 7 tháng đầu năm nay, Việt Nam đã chi 32 triệu USD để nhập khẩu rau quả từ Thái Lan, tăng 35% so với cùng kỳ năm trước, với các loại quả phổ biến như chà là, măng cụt, me, và lựu. Mặc dù con số này vẫn thấp hơn nhiều so với trước đây, nhưng đây là dấu hiệu cho thấy sự phục hồi dần trong nhu cầu nhập khẩu rau quả từ Thái Lan của Việt Nam.

Sự chuyển dịch trong thương mại rau quả giữa hai nước thể hiện sự thay đổi trong nhu cầu và khả năng sản xuất của cả Việt Nam và Thái Lan. Trong bối cảnh sản xuất nông sản của Thái Lan bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, nhu cầu nhập khẩu rau quả từ Việt Nam có khả năng tiếp tục tăng trong thời gian tới. Việt Nam, với nguồn cung nông sản đa dạng và chất lượng cao, đang khẳng định vị thế của mình như một nguồn cung cấp quan trọng cho thị trường quốc tế, bao gồm cả Thái Lan.

Việc Thái Lan tăng cường nhập khẩu nông sản từ Việt Nam cũng là một cơ hội lớn để Việt Nam mở rộng thị phần tại thị trường này, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nông sản trong nước phát triển. Trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang gặp nhiều thách thức, sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu rau quả của Việt Nam cho thấy tiềm năng to lớn của ngành nông sản nước nhà trong việc chinh phục các thị trường khó tính.

Tuy nhiên, để duy trì và phát triển hơn nữa, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện chất lượng sản phẩm, tăng cường kiểm soát chất lượng, và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Điều này không chỉ giúp gia tăng kim ngạch xuất khẩu, mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông sản Việt Nam trong tương lai.