Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là một trong những loài thủy sản chủ lực tại Việt Nam và nhiều nước châu Á. Tuy nhiên, sự bùng phát của bệnh do vi khuẩn Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) gây ra đã trở thành mối đe dọa lớn đối với ngành nuôi tôm. Nghiên cứu mới từ Đại học Arizona đã chỉ ra rằng độ mặn đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến mức độ lây lan và nghiêm trọng của EHP. Vậy, độ mặn tác động ra sao và người nuôi tôm có thể làm gì để giảm thiểu rủi ro? Hãy cùng NongXa.com khám phá chi tiết qua bài viết này.

1. EHP – “Kẻ Thù Số Một” Trong Nuôi Tôm
EHP là loại vi khuẩn microsporidium gây bệnh viêm gan tụy (HPM), được xem là bệnh nghiêm trọng nhất trong nuôi tôm hiện nay. Bệnh này không chỉ phổ biến ở các nước châu Á như Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Trung Quốc mà còn xuất hiện tại Venezuela.
Dấu hiệu nhận biết EHP:
- Tôm chậm lớn, kích thước không đồng đều.
- Mang tôm giãn nở mang sắc tố bất thường.
- Vỏ mềm, tỷ lệ chết tăng cao ở giai đoạn cuối.
- Trong một số trường hợp, EHP kết hợp với Vibrio spp. gây hội chứng phân trắng (WFS).
Tổn thương mô bệnh học cho thấy gan tụy tôm nhiễm EHP xuất hiện các tế bào chứa plasmodium và bào tử, làm suy giảm chức năng tiêu hóa và tăng trưởng. Với mức độ nguy hiểm này, việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến EHP, đặc biệt là độ mặn, là điều cần thiết để bảo vệ vụ mùa.
2. Độ Mặn Và Sự Lây Nhiễm EHP: Bằng Chứng Từ Thực Tế
Tôm thẻ chân trắng là loài euryhaline – có khả năng thích nghi với nhiều mức độ mặn khác nhau, từ 2 ppt (phần nghìn) đến hơn 30 ppt. Tuy nhiên, các quan sát thực tế cho thấy:
- EHP xuất hiện phổ biến hơn ở các ao nuôi có độ mặn cao (>15 ppt) so với ao có độ mặn thấp (<5 ppt).
- Ở những khu vực độ mặn dao động từ 5 ppt đến 55 ppt, tỷ lệ nhiễm EHP tăng rõ rệt khi độ mặn cao hơn.
Dù vậy, trước đây chưa có nghiên cứu cụ thể nào xác minh mối liên hệ trực tiếp giữa độ mặn và mức độ nhiễm EHP. Để giải đáp câu hỏi này, nhóm nghiên cứu tại Đại học Arizona đã thực hiện thí nghiệm kiểm tra khả năng lây nhiễm EHP ở 3 mức độ mặn: 2 ppt (thấp), 15 ppt (trung bình), 30 ppt (cao).
3. Thí Nghiệm: Độ Mặn Ảnh Hưởng Đến EHP Như Thế Nào?
3.1. Quy Trình Thử Nghiệm
- Đối tượng: Tôm thẻ chân trắng không mang mầm bệnh (SPF) được nuôi trong bể 90 lít với nước biển nhân tạo ở 3 mức độ mặn: 2 ppt, 15 ppt, và 30 ppt.
- Nguồn lây nhiễm: Dây phân từ tôm nhiễm EHP được thu thập và sử dụng làm chất cấy.
- Thời gian: Thử nghiệm kéo dài 25 ngày, tôm được cho ăn phân nhiễm trước khi bổ sung thức ăn viên (2% sinh khối).
- Phân tích: Kết quả được xác nhận qua PCR và phân tích mô bệnh học gan tụy.
3.2. Kết Quả Đáng Chú Ý
- Tỷ lệ nhiễm EHP:
- Độ mặn 30 ppt: 87,5% tôm nhiễm.
- Độ mặn 15 ppt: 30% tôm nhiễm.
- Độ mặn 2 ppt: 33,3% tôm nhiễm.
- Mức độ nghiêm trọng: Tôm ở độ mặn 30 ppt cho thấy tổn thương gan tụy nặng hơn, với sự xuất hiện dày đặc của plasmodium và bào tử.
Kết quả cho thấy, độ mặn cao (30 ppt) làm tăng cả tỷ lệ nhiễm và mức độ nghiêm trọng của EHP so với độ mặn thấp và trung bình.
4. Giải Thích Khoa Học: Tại Sao Độ Mặn Cao Tăng Nguy Cơ EHP?
Sự khác biệt này có thể liên quan đến quá trình nảy mầm của bào tử EHP:
- Ở độ mặn 30 ppt (môi trường ưu trương), áp suất thẩm thấu trong bào tử tăng, thúc đẩy quá trình nảy mầm và lây nhiễm.
- Ngược lại, ở 2 ppt và 15 ppt (môi trường nhược trương), sự nảy mầm bị hạn chế, làm giảm khả năng lây lan của EHP.
Ngoài ra, hành vi ăn phân của tôm (coprophagy) và sự hiện diện của chất thải trong ao nuôi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bệnh theo chiều ngang, đặc biệt ở các ao độ mặn cao.
5. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Người Nuôi Tôm Tại Việt Nam
5.1. Quan Sát Từ Các Vùng Nuôi Tôm
- Ấn Độ: Khảo sát năm 2019 tại Andhra Pradesh cho thấy tỷ lệ EHP thấp hơn ở các ao độ mặn dưới 5 ppt.
- Venezuela: EHP chỉ ghi nhận ở vùng Falcon (36-40 ppt), trong khi hồ Maracaibo (4-6 ppt) chưa phát hiện bệnh, dù có sự di chuyển của tôm giống giữa hai khu vực.
Tại Việt Nam, nơi điều kiện độ mặn thay đổi theo vùng (Đồng bằng sông Cửu Long thường thấp, các tỉnh ven biển có thể cao), người nuôi cần lưu ý điều chỉnh để giảm nguy cơ EHP.
5.2. Giải Pháp Hiệu Quả
- Chọn tôm giống sạch: Sử dụng tôm giống SPF, được kiểm tra không nhiễm EHP.
- Quản lý ao nuôi:
- Khử trùng ao kỹ lưỡng trước khi thả giống.
- Sử dụng lớp lót đáy ao để cách ly tôm với nguồn phân nhiễm.
- Điều chỉnh độ mặn: Nuôi tôm ở mức độ mặn trung bình hoặc thấp (~15 ppt hoặc dưới 5 ppt) để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Kiểm soát nguồn nước: Tránh tái sử dụng nước từ ao nhiễm EHP mà không qua xử lý.
6. Kết Luận: Hiểu Biết Và Hành Động Để Thành Công
Nghiên cứu đã chứng minh rằng độ mặn cao (30 ppt) không chỉ làm tăng tỷ lệ nhiễm EHP mà còn khiến bệnh nghiêm trọng hơn trên tôm thẻ chân trắng. Trong khi đó, nuôi tôm ở độ mặn thấp (2-15 ppt) có thể là chiến lược hiệu quả để hạn chế rủi ro.
Với những thông tin từ NongXa.com, người nuôi tôm tại Việt Nam hoàn toàn có thể tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu thiệt hại từ EHP và nâng cao năng suất. Hãy áp dụng ngay các biện pháp trên để bảo vệ ao tôm của bạn và đón đầu thành công trong mùa vụ!